Có 2 kết quả:
雾灯 wù dēng ㄨˋ ㄉㄥ • 霧燈 wù dēng ㄨˋ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fog lights (of a motor vehicle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fog lights (of a motor vehicle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0